Characters remaining: 500/500
Translation

cụt hứng

Academic
Friendly

Từ "cụt hứng" trong tiếng Việt được hiểu trạng thái mất vui, cảm thấy buồn hoặc không còn hứng thú một cách đột ngột, thường khi đang trong một tình huống vui vẻ hoặc nhiều kỳ vọng.

Giải thích chi tiết:
  • "Cụt" có nghĩabị thiếu, bị ngắn lại.
  • "Hứng" có nghĩaniềm vui, sự thích thú, hoặc cảm xúc tích cực.
dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống thường ngày:

    • "Hôm nay chúng ta kế hoạch đi picnic rất vui, nhưng trời bỗng đổ mưa, mọi người đều cụt hứng."
    • " ấy đang ngồi xem phim vui vẻ, nhưng khi nhận được điện thoại báo tin buồn, ấy cụt hứng ngay lập tức."
  2. Trong tình huống nâng cao:

    • " đã chuẩn bị rất kỹ cho buổi biểu diễn, nhưng khi biết rằng khán giả không đến đông đủ, tâm trạng của nghệ sĩ cũng cụt hứng."
    • "Đội bóng đang dẫn trước, nhưng khi bị trọng tài thổi phạt một quả penalty sai, mọi cầu thủ đều cảm thấy cụt hứng."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Cụt cụt: Cũng có nghĩakhông còn hứng thú, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như cảm thấy chán nản.
  • Mất hứng: Đây một cách nói khác tương tự, diễn tả cảm giác không còn muốn làm nữa.
Phân biệt các biến thể:
  • "Cụt hứng" thường gắn liền với cảm xúc tiêu cực xuất hiện đột ngột, trong khi "mất hứng" có thể diễn ra từ từ không nhất thiết phải do một sự kiện cụ thể nào đó.
Các từ liên quan:
  • Hứng thú: trạng thái nhiều cảm xúc tích cực sự quan tâm đến một điều đó.
  • Vui: cảm giác thoải mái, vui vẻ, khác với "cụt hứng" khi vui trở thành buồn.
Kết luận:

"Cụt hứng" một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về cảm xúc tâm trạng.

  1. tt. Mất vui một cách đột ngột khi đang vui thích hoặc đang nhiều hi vọng: Anh em đương vui đùa, bỗng người đến báo một tin buồn, mọi người đều cụt hứng.

Comments and discussion on the word "cụt hứng"